Có 2 kết quả:

专线 zhuān xiàn ㄓㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ專線 zhuān xiàn ㄓㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) special-purpose phone line or communications link
(2) hotline
(3) special rail line (e.g. between airport and city)
(4) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) special-purpose phone line or communications link
(2) hotline
(3) special rail line (e.g. between airport and city)
(4) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0